Nữ giới và nam giới ở Việt Nam thập kỷ 90.
Số liệu điều tra những thông tin chung về giới và những lĩnh vực có liên quan đến bình đẳng giới.
Saved in:
| Format: | Book |
|---|---|
| Language: | Vietnamese |
| Published: |
Hà Nội :
Thống Kê,
2000.
|
| Subjects: | |
| Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
| LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 001 | ocm00023738 | ||
| 005 | 20080809150807.0 | ||
| 008 | 080809s2000 vm vie d | ||
| 020 | |c 40.000đ | ||
| 041 | |a vie | ||
| 082 | 0 | |a 312.2 |b N.550 | |
| 245 | 0 | 0 | |a Nữ giới và nam giới ở Việt Nam thập kỷ 90. |
| 260 | |a Hà Nội : |b Thống Kê, |c 2000. | ||
| 300 | |a 135 tr.; |c 27 cm. | ||
| 520 | 3 | |a Số liệu điều tra những thông tin chung về giới và những lĩnh vực có liên quan đến bình đẳng giới. | |
| 653 | |a Dân số | ||
| 653 | |a Việt Nam. | ||
| 653 | |a Giới. | ||
| 653 | |a Số liệu thống kê | ||
| 907 | |a .b10203242 |b 25-02-24 |c 23-02-24 | ||
| 998 | |a 10002 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
| 945 | |a 312.2 |b N.550 |g 1 |i D.0006454 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i1048520x |z 23-02-24 | ||