|
|
|
|
LEADER |
00000nam a2200000 a 4500 |
001 |
ocm00023750 |
005 |
20080809170824.0 |
008 |
080809s2003 vm vie d |
041 |
|
|
|a vie
|
084 |
|
|
|a 9(V)
|b Đ.103
|
245 |
0 |
0 |
|a Đại cương lịch sử Việt Nam.
|
250 |
|
|
|a Tái bản.
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b Giáo dục,
|c 2003.
|
300 |
|
|
|a 3 tập;
|c 24 cm.
|
520 |
3 |
|
|a Lịch sử Việt Nam từ 1945 - 2000.
|
653 |
|
|
|a Lịch sử
|
653 |
|
|
|a Việt Nam.
|
653 |
|
|
|a 1945-2000.
|
653 |
|
|
|a Lịch sử Việt Nam.
|
773 |
0 |
|
|w 19593.
|
774 |
0 |
|
|a Trương Hữu Quýnh
|b Tái bản lần thứ 8
|d Hà Nội : Giáo dục, 2003
|g T1
|h 448 tr.
|t Thời nguyên thuỷ đến năm 1858
|w 19593.
|
774 |
0 |
|
|a Lê Mậu Hãn
|b Tái bản lần thứ 6
|d Hà Nội : Giáo dục, 2003
|g T3
|h 343 tr.
|t 1945-2000
|w 19594.
|
774 |
0 |
|
|a Đinh Xuân Lâm
|b Tái bản
|d Hà Nội : Giáo dục, 2003
|g T2
|h 383 tr.
|t 1858-1945
|w 19595.
|
774 |
0 |
|
|b Tái bản
|d Hà Nội : Giáo dục, 2003
|g T1
|h 3 tập
|t Thời nguyên thuỷ đến năm 1858
|w 19593.
|
907 |
|
|
|a .b10203369
|b 25-02-24
|c 23-02-24
|
998 |
|
|
|a none
|b - -
|c m
|d a
|e -
|f vie
|g vm
|h 0
|