MARC
| LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 001 | ocm00023813 | ||
| 008 | |||
| 020 | |c 25.000đ | ||
| 082 | 0 | |a 384.6 |b V500TH | |
| 100 | 1 | |a Vũ, Thế Ngọc. | |
| 245 | 1 | 0 | |a Trà kinh : |b Nghệ thuật thưởng trà... / |c Vũ Thế Ngọc. |
| 260 | |a Hà Nội : |b Văn Nghệ, |c 2006. | ||
| 300 | |a 209 tr.; |c 21 cm. | ||
| 653 | |a Văn hóa. | ||
| 653 | |a ẩm thực. | ||
| 653 | |a Trà kinh. | ||
| 907 | |a .b10203989 |b 19-03-24 |c 23-02-24 | ||
| 998 | |a none |b - - |c m |d a |e - |f vie |g |h 0 | ||