MARC
| LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 001 | ocm00023823 | ||
| 008 | |||
| 020 | |c 22.000đ | ||
| 082 | 0 | |a 330.01503 | |
| 084 | |a 33(03) |b P300R | ||
| 100 | 0 | |a Paul Piriou Jean. | |
| 245 | 1 | 0 | |a Từ điển thuật ngữ khoa học kinh tế và xã hội / |c Jean Paul Piriou; Nguyễn Duy Toàn dịch. |
| 260 | |a Hà Nội : |b Thế giới, |c 2005. | ||
| 300 | |a 190 tr.; |c 21 cm. | ||
| 653 | |a Từ điển. | ||
| 653 | |a Thuật ngữ | ||
| 653 | |a Khoa học. | ||
| 653 | |a Kinh tế | ||
| 653 | |a xã hội. | ||
| 700 | 1 | |a Nguyễn, Duy Toàn. | |
| 907 | |a .b10204088 |b 27-03-24 |c 23-02-24 | ||
| 998 | |a none |b - - |c m |d a |e - |f vie |g |h 0 | ||