MARC
| LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 001 | ocm00023856 | ||
| 008 | |||
| 020 | |c 36.000đ | ||
| 082 | 0 | |a 386.1 |b L561Q | |
| 100 | 1 | |a Lương, Quỳnh Mai. | |
| 245 | 1 | 0 | |a 500 bí quyết giao tiếp trong công việc / |c Lương Quỳnh Mai, Trần Thị Yến biên dịch. |
| 260 | |a Tp. Hồ Chí Minh : |b Tổng Hợp, |c 2004. | ||
| 300 | |a 290 tr.; |c 21 cm. | ||
| 520 | 3 | |a Những bí quyết để giao tiếp thành công trong cuộc sống. | |
| 653 | |a Giao tiếp. | ||
| 653 | |a ứng xử | ||
| 907 | |a .b10204416 |b 25-02-24 |c 23-02-24 | ||
| 998 | |a none |b - - |c m |d a |e - |f vie |g |h 0 | ||