MARC
| LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 001 | ocm00023918 | ||
| 008 | |||
| 020 | |c 21.000đ | ||
| 084 | |a 9(N731) |b L302 | ||
| 245 | 0 | 0 | |a Lịch sử giản yếu Mêxicô / |c Mạnh Tứ, Đỗ Tú Chung dịch. |
| 260 | |a Hà Nội : |b Thế giới, |c 2005. | ||
| 300 | |a 183 tr.; |c 21 cm. | ||
| 653 | |a Lịch sử | ||
| 653 | |a Mêxicô | ||
| 700 | 0 | |a Mạnh Tứ |e Dịch. | |
| 700 | 1 | |a Đỗ, Tú Chung |e Dịch. | |
| 907 | |a .b10205032 |b 25-02-24 |c 23-02-24 | ||
| 998 | |a none |b - - |c m |d a |e - |f vie |g |h 0 | ||