MARC
| LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 001 | ocm00023958 | ||
| 008 | |||
| 020 | |c 34.000đ; 700đ | ||
| 084 | |a V24 |b PH.104.T | ||
| 100 | 1 | |a Phạm, Tường Hạnh. | |
| 245 | 1 | 0 | |a Nhân chứng / |c Phạm Tường Hạnh. |
| 260 | |a Hà Nội : |b Văn Nghệ, |c 2005. | ||
| 300 | |a 236 tr.; |c 21 cm. | ||
| 653 | |a Hồi ký | ||
| 653 | |a Tác phẩm văn học. | ||
| 653 | |a Việt Nam. | ||
| 907 | |a .b10205433 |b 25-02-24 |c 23-02-24 | ||
| 998 | |a none |b - - |c m |d a |e - |f vie |g |h 0 | ||