MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00024000 | ||
008 | |||
020 | |c 59.000đ | ||
084 | |a 4(N523)-06 |b TR121H | ||
100 | 1 | |a Trần, Hữu Kỳ | |
245 | 1 | 0 | |a English structuran syntax / |c Trần Hữu Kỳ |
260 | |a Tp. Hồ Chí Minh : |b Tổng Hợp, |c 2006. | ||
300 | |a 295 tr.; |c 24 cm. | ||
653 | |a Ngôn ngữ | ||
653 | |a Tiếng Anh. | ||
653 | |a Ngữ pháp. | ||
907 | |a .b10205858 |b 25-02-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a none |b - - |c m |d a |e - |f vie |g |h 0 |