|
|
|
|
LEADER |
00000nam a2200000 a 4500 |
001 |
ocm00024021 |
008 |
|
020 |
|
|
|c 42.000đ
|
084 |
|
|
|a 9(N711)-02
|b H100R
|
100 |
0 |
|
|a Harrington Michael.
|
245 |
1 |
0 |
|a Có một nước Mỹ khác sự nghèo khó ở Hoa Kỳ /
|c Michael Harrington; Phan Thu Hiền, Nguyễn Minh Trang, Ngô Mai Diện ...dịch.
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b Trí thức,
|c 2006.
|
300 |
|
|
|a 351 tr.;
|c 21 cm.
|
653 |
|
|
|a xã hội.
|
653 |
|
|
|a Mỹ
|
700 |
1 |
|
|a Phan, Thu Hiền
|e Dịch.
|
700 |
1 |
|
|a Nguyễn, Minh Trang
|e Dịch.
|
700 |
1 |
|
|a Ngô, Mai Diện
|e Dịch.
|
907 |
|
|
|a .b10206061
|b 25-02-24
|c 23-02-24
|
998 |
|
|
|a none
|b - -
|c m
|d a
|e -
|f vie
|g
|h 0
|