|
|
|
|
LEADER |
00000nam a2200000 a 4500 |
001 |
ocm00024075 |
008 |
|
020 |
|
|
|c 200.000đ
|
082 |
0 |
|
|a 010
|b KH450
|
245 |
0 |
0 |
|a Khổ mẫu MARC21 cho dữ liệu thư mục :
|b Hướng dẫn /
|c Nguyễn Viết Nghĩa, Nguyễn Thị Đào, Nguyễn Tiến Đức dịch.
|n T1.- 472tr.; T2.-510tr.
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b T. CN QG,
|c 2004.
|
300 |
|
|
|c 30 cm.
|
653 |
|
|
|a Thư mục.
|
653 |
|
|
|a Khổ mẫu.
|
653 |
|
|
|a MARC 21.
|
700 |
1 |
|
|a Nguyễn, Viết Nghĩa
|e Dịch.
|
700 |
1 |
|
|a Nguyễn, Thị Đào
|e Dịch.
|
700 |
1 |
|
|a Nguyễn, Tiến Đức
|e Dịch.
|
907 |
|
|
|a .b10206607
|b 25-02-24
|c 23-02-24
|
998 |
|
|
|a none
|b - -
|c m
|d a
|e -
|f vie
|g
|h 0
|