MARC
| LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 001 | ocm00024128 | ||
| 008 | |||
| 082 | 0 | |a 792.42 |b H.407.CH | |
| 100 | 1 | |a Hoàng, Châu Ký | |
| 245 | 1 | 0 | |a Sơ khảo lược sử nghệ thuật Tuồng / |c Hoàng Châu Ký |
| 260 | |a Hà Nội : |b Sân Khấu, |c 2006. | ||
| 300 | |a 273 tr.; |c 21 cm. | ||
| 520 | 3 | |a Sơ thảo về nguồn gốc và lịch sử phát triển của nghệ thuật Tuồng Việt Nam. | |
| 653 | |a Lịch sử | ||
| 653 | |a Sân khấu. | ||
| 653 | |a Tuồng. | ||
| 653 | |a Nghệ thuật. | ||
| 653 | |a Việt Nam. | ||
| 907 | |a .b10207132 |b 25-02-24 |c 23-02-24 | ||
| 998 | |a none |b - - |c m |d a |e - |f vie |g |h 0 | ||