MARC
| LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 001 | ocm00024130 | ||
| 008 | |||
| 084 | |a V224 |b K302 | ||
| 245 | 0 | 0 | |a Kịch bản sân khấu các dân tộc miền núi. |
| 260 | |a Hà Nội : |b Sân Khấu, |c 2006. | ||
| 300 | |a 481 tr.; |c 21 cm. | ||
| 653 | |a Sân khấu. | ||
| 653 | |a Dân tộc. | ||
| 653 | |a Miền núi. | ||
| 653 | |a Nghệ thuật. | ||
| 653 | |a Việt Nam. | ||
| 907 | |a .b10207156 |b 25-02-24 |c 23-02-24 | ||
| 998 | |a none |b - - |c m |d a |e - |f vie |g |h 0 | ||