MARC
| LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 001 | ocm00024134 | ||
| 008 | |||
| 084 | |a 792(V)22 |b GI103 | ||
| 245 | 0 | 0 | |a Giải pháp phát triển nghệ thuật biểu diễn. |
| 260 | |a Hà Nội : |b Sân Khấu, |c 2006. | ||
| 300 | |a 238 tr.; |c 21 cm. | ||
| 520 | 3 | |a 17 bản tham luận đề cập đến thực trạng và các giải pháp phát triển nghệ thuật sân khấu. | |
| 653 | |a Nghệ thuật. | ||
| 653 | |a Sân khấu. | ||
| 653 | |a Biểu diễn. | ||
| 653 | |a Việt Nam. | ||
| 907 | |a .b10207193 |b 25-02-24 |c 23-02-24 | ||
| 998 | |a none |b - - |c m |d a |e - |f vie |g |h 0 | ||