MARC
| LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 001 | ocm00024135 | ||
| 008 | |||
| 084 | |a V224 |b B510V | ||
| 100 | 1 | |a Bùi, Vũ Minh. | |
| 245 | 1 | 0 | |a Đạo học / |c Bùi Vũ Minh. |
| 260 | |a Hà Nội : |b Sân Khấu, |c 2006. | ||
| 300 | |a 475 tr.; |c 21 cm. | ||
| 520 | 3 | |a 17 bản tham luận đề cập đến thực trạng và các giải pháp phát triển nghệ thuật sân khấu. | |
| 653 | |a Kịch. | ||
| 653 | |a Nghệ thuật. | ||
| 653 | |a Sân khấu. | ||
| 653 | |a Biểu diễn. | ||
| 653 | |a Việt Nam. | ||
| 907 | |a .b1020720x |b 25-02-24 |c 23-02-24 | ||
| 998 | |a none |b - - |c m |d a |e - |f vie |g |h 0 | ||