Ngôn ngữ lập trình FOXPRO : Bài giảng, bài tập, lời giải mẫu /
Giới thiệu khái quát và các lệnh cơ bản của ngôn ngữ lập trình Foxpro.( Có bài giảng, bài tập và lời giải mẫu)
Được lưu tại giá sách ảo:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Xuất bản : |
Hà Nội :
Giao thông vận tải,
1995.
|
Chủ đề: | |
Từ khóa (tag): |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00024346 | ||
005 | 20080816100805.0 | ||
008 | 080816s1995 vm vie d | ||
020 | |c 23.000đ | ||
041 | |a vie | ||
082 | 0 | |a 005.133 | |
084 | |a 6T7.3-018.1 |b B.510.TH | ||
100 | 1 | |a Bùi, Thế Tâm. | |
245 | 1 | 0 | |a Ngôn ngữ lập trình FOXPRO : |b Bài giảng, bài tập, lời giải mẫu / |c Bùi Thế Tâm. |
260 | |a Hà Nội : |b Giao thông vận tải, |c 1995. | ||
300 | |a 276 tr.; |c 20 cm. | ||
520 | 3 | |a Giới thiệu khái quát và các lệnh cơ bản của ngôn ngữ lập trình Foxpro.( Có bài giảng, bài tập và lời giải mẫu) | |
653 | |a Tin học. | ||
653 | |a Lập trình Foxpro. | ||
907 | |a .b10209311 |b 27-03-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a 10005 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
945 | |g 1 |i M.0020194 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10487955 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i M.0020195 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10487967 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i M.0020197 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10487979 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i M.0020198 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10487980 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i M.0020199 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10487992 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i M.0020200 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10488005 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i M.0020201 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10488017 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i M.0020202 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10488029 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i M.0020203 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10488030 |z 23-02-24 |