Giáo trình trí tuệ siêu đọc sách/ T.1: Bí quyết đọc 3000 từ/phút: Học cách đọc trước khi học mọi thứ. Cuộc cách mạng về phương pháp và kỹ thuật đọc sách hiệu quả, khoa học.
Khái quát tầm quan trọng của sách và văn hóa đọc đối với sự phát triển kinh tế-xã hội. Tìm hiểu nguyên nhân gốc rễ của thói quen đọc sách, đưa ra giải pháp để lập trình lại thói quen đọc sách. Giới thiệu các kỹ thuật, phương pháp đọc sách tốc độ và hiệu quả....
Saved in:
| Main Author: | |
|---|---|
| Other Authors: | , |
| Format: | Book |
| Language: | Vietnamese |
| Published: |
Hà Nội:
Thể thao và du lịch,
2025.
|
| Subjects: | |
| Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
| LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 001 | ocm00024371 | ||
| 005 | 20080816150832.0 | ||
| 008 | 080816s2025 vm vie d | ||
| 020 | |c 268.000đ | ||
| 041 | |a vie | ||
| 082 | 0 | |a 028.0711 |b TR.561.V | |
| 100 | |a Trương, Văn Trung. | ||
| 245 | 1 | 0 | |a Giáo trình trí tuệ siêu đọc sách/ |c Trương Văn Trung chủ biên, Đỗ Thị Thu Thuỷ, Đoàn Hữu Nhật An. |n T.1: Bí quyết đọc 3000 từ/phút: Học cách đọc trước khi học mọi thứ. Cuộc cách mạng về phương pháp và kỹ thuật đọc sách hiệu quả, khoa học. |
| 260 | |a Hà Nội: |b Thể thao và du lịch, |c 2025. | ||
| 300 | |a 269 tr.; |c 24 cm. | ||
| 520 | 3 | |a Khái quát tầm quan trọng của sách và văn hóa đọc đối với sự phát triển kinh tế-xã hội. Tìm hiểu nguyên nhân gốc rễ của thói quen đọc sách, đưa ra giải pháp để lập trình lại thói quen đọc sách. Giới thiệu các kỹ thuật, phương pháp đọc sách tốc độ và hiệu quả. | |
| 653 | |a Bí quyết. | ||
| 653 | |a Đọc sách. | ||
| 653 | |a Giáo trình. | ||
| 653 | |a Kỹ năng. | ||
| 700 | |a Đỗ, Thị Thu Thủy |e Tác giả | ||
| 700 | |a Đoàn, Hữu Nhật An |e Tác giả | ||
| 907 | |a .b10209566 |b 04-11-25 |c 23-02-24 | ||
| 998 | |a 10002 |b 04-11-25 |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
| 945 | |a 028.0711 |b TR.561.V |g 0 |i D.0027152 |j 0 |l 10002 |n thuyhtb |o 2 |p 268.000 |q |r |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10879444 |z 04-11-25 | ||
| 945 | |a 028.0711 |b TR.561.V |g 0 |i D.0027153 |j 0 |l 10002 |n thuyhtb |o 2 |p 268.000 |q |r |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10879456 |z 04-11-25 | ||