Bài tập nâng cao tiếng Anh /
1 số bài tập về ngữ pháp, từ vựng, đọc hiểu để nâng cao trình độ tiếng Anh và sử dụng ngôn ngữ.
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Giáo dục,
2000.
|
Edition: | Tái bản lần thứ 3. |
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00024376 | ||
005 | 20080816160837.0 | ||
008 | 080816s2000 vm vie d | ||
020 | |c 8.500đ | ||
041 | |a vie | ||
082 | 0 | |a 428.076 | |
084 | |a 4(N523) |b V.500.TH | ||
100 | 1 | |a Vũ, Thọ | |
245 | 1 | 0 | |a Bài tập nâng cao tiếng Anh / |c Vũ Thọ |
250 | |a Tái bản lần thứ 3. | ||
260 | |a Hà Nội : |b Giáo dục, |c 2000. | ||
300 | |a 176 tr.; |c 21 cm. | ||
520 | 3 | |a 1 số bài tập về ngữ pháp, từ vựng, đọc hiểu để nâng cao trình độ tiếng Anh và sử dụng ngôn ngữ. | |
653 | |a Ngôn ngữ | ||
653 | |a Ngữ pháp. | ||
653 | |a Tiếng Anh. | ||
653 | |a Bài tập. | ||
907 | |a .b1020961x |b 27-03-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a 10005 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
945 | |g 1 |i M.0025302 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10488625 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i M.0025297 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10488637 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i M.0025298 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10488649 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i M.0025299 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10488650 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i M.0025300 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10488662 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i M.0025301 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10488674 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i M.0025303 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10488686 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i M.0025304 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10488698 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i M.0025305 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10488704 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i M.0025306 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10488716 |z 23-02-24 |