|
|
|
|
| LEADER |
00000nam a2200000 a 4500 |
| 001 |
ocm00024379 |
| 005 |
20081215161252.0 |
| 008 |
080816s2000 vm vie d |
| 020 |
|
|
|c 13.800đ
|
| 041 |
|
|
|a vie
|
| 082 |
0 |
|
|a 517
|b NG.527.Đ
|
| 100 |
1 |
|
|a Nguyễn, Đình Trí
|
| 245 |
1 |
0 |
|a Bài tập toán cao cấp /
|c Nguyễn Đình Trí, Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.
|n T2,
|p Phép tính giải tích một biến số
|
| 260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b Giáo dục,
|c 2000.
|
| 300 |
|
|
|a 256 tr.;
|c 21 cm.
|
| 520 |
3 |
|
|a Bài tập toán cao cấp.
|
| 653 |
|
|
|a Toán cao cấp.
|
| 653 |
|
|
|a Bài tập toán.
|
| 653 |
|
|
|a Phép tính giải tích một biến số
|
| 700 |
1 |
|
|a Tạ, Văn Đĩnh.
|
| 700 |
1 |
|
|a Nguyễn, Hồ Quỳnh.
|
| 773 |
0 |
|
|d Hà Nội : Giáo dục, 2000
|t Bài tập toán cao cấp
|w 24804.
|
| 907 |
|
|
|a .b10209645
|b 25-02-24
|c 23-02-24
|
| 998 |
|
|
|a none
|b - -
|c m
|d a
|e -
|f vie
|g vm
|h 0
|