Địa danh văn hóa Việt Nam : Địa danh khảo cổ học /
Giới thiệu hàng vạn địa danh văn hóa Việt Nam kể từ khi con người sinh sống trên lãnh thổ nước ta cho đến hiện tại.
Saved in:
| Main Author: | |
|---|---|
| Format: | Book |
| Language: | Vietnamese |
| Published: |
Hà Nội :
Thanh Niên,
1999.
|
| Edition: | Tái bản lần thứ 1 có sửa chữa và bổ sung. |
| Subjects: | |
| Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
| LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 001 | ocm00024469 | ||
| 005 | 20080826150856.0 | ||
| 008 | 080826s1999 vm vie d | ||
| 020 | |c 51.000đ | ||
| 041 | |a vie | ||
| 082 | 0 | |a 915.9703 | |
| 084 | |a 91 |b B.510.TH | ||
| 100 | 1 | |a Bùi, Thiết. | |
| 245 | 1 | 0 | |a Địa danh văn hóa Việt Nam : |b Địa danh khảo cổ học / |c Bùi Thiết. |
| 250 | |a Tái bản lần thứ 1 có sửa chữa và bổ sung. | ||
| 260 | |a Hà Nội : |b Thanh Niên, |c 1999. | ||
| 300 | |a 644 tr.; |c 19 cm. | ||
| 520 | 3 | |a Giới thiệu hàng vạn địa danh văn hóa Việt Nam kể từ khi con người sinh sống trên lãnh thổ nước ta cho đến hiện tại. | |
| 653 | |a Đất nước học. | ||
| 653 | |a Việt Nam. | ||
| 653 | |a Địa danh học. | ||
| 653 | |a Địa lý | ||
| 907 | |a .b10210490 |b 27-03-24 |c 23-02-24 | ||
| 998 | |a 10005 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
| 945 | |g 1 |i M.0024306 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10491521 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |g 1 |i M.0024307 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10491533 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |g 1 |i M.0024308 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10491545 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |g 1 |i M.0024309 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10491557 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |g 1 |i M.0024310 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10491569 |z 23-02-24 | ||