|
|
|
|
LEADER |
00000nam a2200000 a 4500 |
001 |
ocm00024528 |
005 |
20080903140950.0 |
008 |
080903s1998 vm vie d |
084 |
|
|
|a 6T7.3-018
|b D.651.QU
|
100 |
1 |
|
|a Dương, Quang Thiện.
|
245 |
1 |
0 |
|a Lập trình Windows dùng Visual C++ 5.0 và MFC /
|c Dương Quang Thiện.
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b Thống Kê,
|c 1998.
|
300 |
|
|
|a 5 tập;
|c 27 cm.
|
520 |
3 |
|
|a Lập trình Windows dùng Visual C++ 5.0 và MFC.
|
653 |
|
|
|a Tin học.
|
653 |
|
|
|a Lập trình Windows.
|
653 |
|
|
|a Visual C++ 5.0.
|
653 |
|
|
|a Lập trình.
|
774 |
0 |
|
|a Dương Quang Thiện
|d Hà Nội : Thống Kê, 1998
|g T1
|h 336 tr.
|w 8634.
|
774 |
0 |
|
|a Dương Quang Thiện
|d Hà Nội : Thống Kê, 1999
|g T2
|h 212 tr.
|w 8635.
|
774 |
0 |
|
|a Dương Quang Thiện
|d Hà Nội : Thống Kê, 1998
|g T3
|h 253 tr.
|w 8636.
|
774 |
0 |
|
|a Dương Quang Thiện
|d Hà Nội : Thống Kê, 1998
|g T4
|h 250 tr.
|w 8637.
|
774 |
0 |
|
|a Dương Quang Thiện
|d Hà Nội : Thống Kê, 1998
|g T5
|h 300 tr.
|w 8638.
|
907 |
|
|
|a .b1021107x
|b 25-02-24
|c 23-02-24
|
998 |
|
|
|a none
|b - -
|c m
|d a
|e -
|f vie
|g vm
|h 0
|