Tôm Jôn đứa trẻ vô thừa nhận : Tiểu thuyết / T2.
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | |
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Văn học,
2001.
|
Series: | Văn học cổ điển nước ngoài - Văn học Anh.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00024618 | ||
005 | 20080919150951.0 | ||
008 | 080919s2001 vm vie d | ||
020 | |c 75.000đ | ||
041 | |a vie | ||
082 | 0 | |a 823.083 | |
084 | |a N(523)3 |b F.311.Đ | ||
100 | 0 | |a Finđinh Henri. | |
245 | 1 | 0 | |a Tôm Jôn đứa trẻ vô thừa nhận : |b Tiểu thuyết / |c Henri Finđinh; Trần Kiêm dịch. |n T2. |
260 | |a Hà Nội : |b Văn học, |c 2001. | ||
300 | |a 790 tr.; |c 20 cm. | ||
490 | 0 | |a Văn học cổ điển nước ngoài - Văn học Anh. | |
653 | |a Tác phẩm văn học. | ||
653 | |a Anh. | ||
653 | |a Tiểu thuyết. | ||
700 | 1 | |a Trần, Kiêm |e Dịch. | |
773 | 0 | |d Hà Nội : Văn học, 2001 |t Tôm Jôn đứa trẻ vô thừa nhận |w 24619. | |
907 | |a .b10211925 |b 27-03-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a (5)10005 |a 10003 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
945 | |g 1 |i M.0034132 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 1 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10494686 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i M.0034133 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 1 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10494698 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i M.0034134 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 1 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10494704 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i M.0034135 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 1 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10494716 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i M.0034136 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 1 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10494728 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i DV.0011923 |j 0 |l 10003 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 1 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10494674 |z 23-02-24 |