|
|
|
|
LEADER |
00000nam a2200000 a 4500 |
001 |
ocm00024620 |
005 |
20080919150959.0 |
008 |
080919s2001 vm vie d |
020 |
|
|
|c 80.000đ
|
041 |
|
|
|a vie
|
082 |
0 |
|
|a 619
|b TR.561.H
|
100 |
1 |
|
|a Trương, Hồ Đức.
|
245 |
1 |
0 |
|a Trung Hoa dưỡng sinh bảo điển /
|c Trương Hồ Đức chủ biên.
|n T2.
|
260 |
|
|
|a Tp. Hồ Chí Minh :
|b Nxb. Trẻ,
|c 2001.
|
300 |
|
|
|a 574 tr.;
|c 21 cm.
|
520 |
3 |
|
|a Phép dưỡng sinh cổ truyền của Trung Quốc.
|
653 |
|
|
|a Dưỡng sinh.
|
653 |
|
|
|a Trung Quốc.
|
653 |
|
|
|a Y học.
|
653 |
|
|
|a Y học cổ truyền.
|
773 |
0 |
|
|d Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2001
|t Trung Hoa dưỡng sinh bảo điển
|w 24621.
|
907 |
|
|
|a .b10211949
|b 25-02-24
|c 23-02-24
|
998 |
|
|
|a (4)10005
|a 10003
|b - -
|c m
|d a
|e -
|f vie
|g vm
|h 0
|
945 |
|
|
|a 619
|b TR.561.H
|g 1
|i M.0034142
|j 0
|l 10005
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 1
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10494741
|z 23-02-24
|
945 |
|
|
|a 619
|b TR.561.H
|g 1
|i M.0034143
|j 0
|l 10005
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 1
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10494753
|z 23-02-24
|
945 |
|
|
|a 619
|b TR.561.H
|g 1
|i M.0034144
|j 0
|l 10005
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 1
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10494765
|z 23-02-24
|
945 |
|
|
|a 619
|b TR.561.H
|g 1
|i M.0034145
|j 0
|l 10005
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 1
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10494777
|z 23-02-24
|
945 |
|
|
|a 619
|b TR.561.H
|g 1
|i DV.0009608
|j 0
|l 10003
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 1
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i1049473x
|z 23-02-24
|