|
|
|
|
LEADER |
00000nam a2200000 a 4500 |
001 |
ocm00024631 |
005 |
20080923110936.0 |
008 |
080923s2003 vm vie d |
041 |
|
|
|a vie
|
084 |
|
|
|a 91(V)
|b L.250.TH
|
100 |
1 |
|
|a Lê, Thông.
|
245 |
1 |
0 |
|a Địa lý các tỉnh và thành phố Việt Nam /
|c Lê Thông chủ biên.
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b Giáo dục,
|c 2003.
|
300 |
|
|
|a 3 tập;
|c 20 cm.
|
520 |
3 |
|
|a Vị trí địa lý, kinh tế, dân cư, văn hoá xã hội của các tỉnh thành phố Việt Nam.
|
653 |
|
|
|a Địa lý
|
653 |
|
|
|a Việt Nam.
|
774 |
0 |
|
|a Lê Thông
|b Tái bản lần 3
|d Hà Nội : Giáo dục, 2003
|g T1
|h 307 tr.
|t Các tỉnh và thành phố đồng bằng sông Hồng
|w 18373.
|
774 |
0 |
|
|a Lê Thông
|b Tái bản lần 2
|d Hà Nội : Giáo dục, 2003
|g T2
|h 380 tr.
|t Các tỉnh các vùng Đông Bắc
|w 18598.
|
774 |
0 |
|
|a Lê Thông
|b Tái bản lần 1
|d Hà Nội : Giáo dục, 2003
|g T3
|h 399 tr.
|t Các vùng Tây bắc và bắc Trung bộ
|w 18357.
|
907 |
|
|
|a .b1021205x
|b 25-02-24
|c 23-02-24
|
998 |
|
|
|a none
|b - -
|c m
|d a
|e -
|f vie
|g vm
|h 0
|