Bảo tồn di tích lịch sử văn hóa: Giáo trình dành cho sinh viên đại học và cao đẳng ngành Bảo tàng/
Trình bày mục đích và phân tích những vấn đề chung về hoạt động bảo tồn di tích lịch sử văn hóa: Khái niệm; đặc trưng; bảo quản, tu bổ, phục hồi; xếp hạng; kiểm kê; tôn tạo và phát huy giá trị di tích.
Saved in:
| Main Author: | |
|---|---|
| Other Authors: | |
| Format: | Book |
| Language: | Vietnamese |
| Published: |
Hà Nội:
Đại học Quốc gia Hà Nội,
2007.
|
| Subjects: | |
| Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
| LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 001 | ocm00024639 | ||
| 005 | 20231109141100.0 | ||
| 008 | 080925s2007 vm vie d | ||
| 020 | |c 18.500đ | ||
| 041 | |a vie | ||
| 082 | 0 | |a 959.731 |b TR.312.TH | |
| 100 | 1 | |a Trịnh, Thị Minh Đức. | |
| 245 | 1 | 0 | |a Bảo tồn di tích lịch sử văn hóa: Giáo trình dành cho sinh viên đại học và cao đẳng ngành Bảo tàng/ |c Trịnh Thị Minh Đức chủ biên, Phạm Thu Hương. |
| 260 | |a Hà Nội: |b Đại học Quốc gia Hà Nội, |c 2007. | ||
| 300 | |a 215 tr.; |c 21 cm. | ||
| 520 | 3 | |a Trình bày mục đích và phân tích những vấn đề chung về hoạt động bảo tồn di tích lịch sử văn hóa: Khái niệm; đặc trưng; bảo quản, tu bổ, phục hồi; xếp hạng; kiểm kê; tôn tạo và phát huy giá trị di tích. | |
| 653 | |a Giáo trình. | ||
| 653 | |a Bảo tồn. | ||
| 653 | |a Di tích lịch sử | ||
| 653 | |a Di tích văn hóa. | ||
| 653 | |a Việt Nam. | ||
| 653 | |a Bảo tàng. | ||
| 653 | |a Môn học. | ||
| 700 | 1 | |a Phạm, Thu Hương |e Tác giả | |
| 907 | |a .b10212127 |b 08-06-25 |c 23-02-24 | ||
| 998 | |a 10010 |a (4)10002 |b 08-06-25 |c m |d d |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
| 900 | |a Di tích lịch sử - văn hóa Việt Nam | ||
| 900 | |a Di sản văn hóa | ||
| 900 | |a Đại cương bảo tồn di tích lịch sử - văn hóa | ||
| 900 | |a Kiểm kê và xếp hạng di tích lịch sử - văn hóa | ||
| 900 | |a Bảo quản, tu bổ và phục hồi di tích lịch sử - văn hóa | ||
| 900 | |a Phát huy giá trị di tích lịch sử - văn hóa | ||
| 900 | |a Khoa Di sản Văn hóa | ||
| 900 | |a Chuyên ngành Bảo tàng | ||
| 900 | |a Ngành Quản lý văn hóa nghệ thuật | ||
| 945 | |a 959.731 |b TR.312.TH |g 1 |i TLMH.0000859 |j 0 |l 10010 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 7 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10495125 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |a 392.44 |b TR.312.TH |g 1 |i D.0013931 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 7 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10495083 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |a 392.44 |b TR.312.TH |g 1 |i D.0013932 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 7 |u 1 |v 0 |w 1 |x 0 |y .i10495095 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |a 392.44 |b TR.312.TH |g 1 |i D.0013933 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 7 |u 1 |v 0 |w 1 |x 0 |y .i10495101 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |a 392.44 |b TR.312.TH |g 1 |i D.0013934 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 7 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10495113 |z 23-02-24 | ||