|
|
|
|
LEADER |
00000nam a2200000 a 4500 |
001 |
ocm00024645 |
005 |
20080926100948.0 |
008 |
080926s1999 vm vie d |
041 |
|
|
|a vie
|
084 |
|
|
|a N(414)3
|b TH.300.N
|
100 |
1 |
|
|a Thi, Nại Am.
|
245 |
1 |
0 |
|a Thuỷ hử /
|c Thi Nại Am; Á Nam Trần Tuấn Khải dịch.
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b Văn học,
|c 1999.
|
300 |
|
|
|a 3 tập;
|c 21 cm.
|
653 |
|
|
|a Tác phẩm văn học.
|
653 |
|
|
|a Trung Quốc.
|
653 |
|
|
|a Tiểu thuyết.
|
653 |
|
|
|a Truyện lịch sử
|
700 |
0 |
|
|a Á Nam
|q (Trần, Tuấn Khải)
|e Dịch.
|
774 |
0 |
|
|a Thi Nại Am
|d Hà Nội : Văn học, 1999
|g T1
|h 475 tr.
|w 18518.
|
774 |
0 |
|
|a Thi Nại Am
|d Hà Nội : Văn học, 1999
|g T2
|h 439 tr.
|w 24643.
|
774 |
0 |
|
|a Thi Nại Am
|d Hà Nội : Văn học, 1999
|g T3
|h 451 tr.
|w 24644.
|
907 |
|
|
|a .b10212188
|b 25-02-24
|c 23-02-24
|
998 |
|
|
|a none
|b - -
|c m
|d a
|e -
|f vie
|g vm
|h 0
|