|
|
|
|
LEADER |
00000nam a2200000 a 4500 |
001 |
ocm00024657 |
005 |
20080929150919.0 |
008 |
080929s1998 vm vie d |
041 |
|
|
|a vie
|
084 |
|
|
|a 6T7.3
|b B.510.K
|
100 |
1 |
|
|a Bùi, Kiến Quốc.
|
245 |
1 |
0 |
|a Auto CAD R14 /
|c Bùi Kiến Quốc,
|p Những kỹ năng nâng cao.
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b Giáo dục,
|c 1998.
|
300 |
|
|
|a 2 tập;
|c 27 cm.
|
653 |
|
|
|a Tin học.
|
653 |
|
|
|a Máy tính.
|
774 |
0 |
|
|a Bùi Kiến Quốc
|d Hà Nội : Giáo dục, 1998
|g T1
|h 291 tr.
|t Những kỹ năng cơ bản
|w 18746.
|
774 |
0 |
|
|a Bùi Kiến Quốc
|d Hà Nội : Giáo dục, 1998
|g T2
|h 424 tr.
|t Những kỹ năng nâng cao
|w 24656.
|
907 |
|
|
|a .b10212309
|b 25-02-24
|c 23-02-24
|
998 |
|
|
|a none
|b - -
|c m
|d a
|e -
|f vie
|g vm
|h 0
|