|
|
|
|
LEADER |
00000nam a2200000 a 4500 |
001 |
ocm00024666 |
005 |
20080930110959.0 |
008 |
080930s2000 vm vie d |
041 |
|
|
|a vie
|
084 |
|
|
|a N(414)3
|b NH.300.NG
|
100 |
1 |
|
|a Nhị, Nguyệt Hà
|
245 |
1 |
0 |
|a Khang Hy Đại Đế /
|c Nhị Nguyệt Hà; Bùi Hữu Hồng dịch.
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b Thế giới,
|c 2000.
|
300 |
|
|
|a 4 tập;
|c 21 cm.
|
653 |
|
|
|a Tác phẩm văn học.
|
653 |
|
|
|a Trung Quốc.
|
653 |
|
|
|a Tiểu thuyết.
|
653 |
|
|
|a Truyện lịch sử
|
700 |
1 |
|
|a Bùi, Hữu Hồng
|e Dịch.
|
774 |
0 |
|
|a Nhị Nguyệt Hà
|d Hà Nội : Thế Giới, 1999
|g T1
|h 606 tr.
|t Giành quyền trị nước
|w 8766.
|
774 |
0 |
|
|a Nhị Nguyệt Hà
|d Hà Nội : Thế Giới, 1999
|g T2
|h 696 tr.
|t Sóng gió dập dồn
|w 8767.
|
774 |
0 |
|
|a Nhị Nguyệt Hà
|d Hà Nội : Thế Giới, 2000
|g T3
|h 725 tr.
|t Điện ngọc khoe màu
|w 9408.
|
774 |
0 |
|
|a Nhị Nguyệt Hà
|d Hà Nội : Thế Giới, 2000
|g T4
|h 669 tr.
|t Loạn từ trong nhà
|w 9482.
|
907 |
|
|
|a .b10212395
|b 25-02-24
|c 23-02-24
|
998 |
|
|
|a none
|b - -
|c m
|d a
|e -
|f vie
|g vm
|h 0
|