|
|
|
|
LEADER |
00000nam a2200000 a 4500 |
001 |
ocm00024685 |
005 |
20081001101042.0 |
008 |
081001s2006 vm vie d |
041 |
|
|
|a vie
|
084 |
|
|
|a V23
|b H.404.A
|
100 |
0 |
|
|a Hoài Anh.
|
245 |
1 |
0 |
|a Tuyển tập truyện lịch sử :
|b Tiểu thuyết lịch sử /
|c Hoài Anh.
|
260 |
|
|
|a Tp. Hồ Chí Minh :
|b Văn học,
|c 2006.
|
300 |
|
|
|a 16 tập;
|c 21 cm.
|
653 |
|
|
|a Tác phẩm văn học.
|
653 |
|
|
|a Việt Nam.
|
653 |
|
|
|a Truyện lịch sử
|
653 |
|
|
|a Tiểu thuyết.
|
774 |
0 |
|
|a Hoài Anh
|d Tp. Hồ Chí Minh : Văn học, 2006
|g T1
|h 362 tr.
|t Mê Linh tụ nghĩa
|w 22267.
|
774 |
0 |
|
|a Hoài Anh
|d Tp. Hồ Chí Minh : Văn học, 2006
|g T2
|h 226 tr.
|t Tấm Long bào
|w 22262.
|
774 |
0 |
|
|a Hoài Anh
|d Tp. Hồ Chí Minh : Văn học, 2006
|g T3
|h 244 tr.
|t Như Nguyệt
|w 22261.
|
774 |
0 |
|
|a Hoài Anh
|d Tp. Hồ Chí Minh : Văn học, 2006
|g T4
|h 461 tr.
|t Hưng Đạo Vương và những truyện khác
|w 22269.
|
774 |
0 |
|
|a Hoài Anh
|d Tp. Hồ Chí Minh : Văn học, 2006
|g T5
|h 190 tr.
|t Ngựa ông đã về
|w 22265.
|
774 |
0 |
|
|a Hoài Anh
|d Tp. Hồ Chí Minh : Văn học, 2006
|g T6
|h 280 tr.
|t Đất Thang mộc. Phần I Chúa Chổm
|w 22263.
|
774 |
0 |
|
|a Hoài Anh
|d Tp. Hồ Chí Minh : Văn học, 2006
|g T7
|h 267 tr.
|t Đất Thang mộc. Phần II Sứ mệnh phù Lê
|w 22264.
|
774 |
0 |
|
|a Hoài Anh
|d Tp. Hồ Chí Minh : Văn học, 2006
|g T8
|h 229 tr.
|t Lời thề lửa
|w 22266.
|
774 |
0 |
|
|a Hoài Anh
|d Tp. Hồ Chí Minh : Văn học, 2006
|g T9
|h 310 tr.
|t Mưu sĩ của Quang Trung: Trần Văn Kỷ
|w 22268.
|
774 |
0 |
|
|a Hoài Anh
|d Tp. Hồ Chí Minh : Văn học, 2006
|g T10
|h 328 tr.
|t Vua Minh Mạng
|w 22270.
|
774 |
0 |
|
|a Hoài Anh
|d Tp. Hồ Chí Minh : Văn học, 2006
|g T11
|h 286 tr.
|t Đuốc lá dừa
|w 22271.
|
774 |
0 |
|
|a Hoài Anh
|d Tp. Hồ Chí Minh : Văn học, 2006
|g T12
|h 223 tr.
|t Chiến luỹ Tháp Mười
|w 22272.
|
774 |
0 |
|
|a Hoài Anh
|d Tp. Hồ Chí Minh : Văn học, 2006
|g T13
|h 310 tr.
|t Rồng đá chuyển mình
|w 22275.
|
774 |
0 |
|
|a Hoài Anh
|d Tp. Hồ Chí Minh : Văn học, 2006
|g T14
|h 258 tr.
|t Bùi Hữu Nghĩa-Mối duyên vàng đá
|w 22274.
|
774 |
0 |
|
|a Hoài Anh
|d Tp. Hồ Chí Minh : Văn học, 2006
|g T15
|h 253 tr.
|t Nguyễn Thông vọng Mai Đình
|w 22273.
|
774 |
0 |
|
|a Hoài Anh
|d Tp. Hồ Chí Minh : Văn học, 2006
|g T16
|h 269 tr.
|t Chim gọi nắng
|w 22276.
|
907 |
|
|
|a .b10212589
|b 25-02-24
|c 23-02-24
|
998 |
|
|
|a none
|b - -
|c m
|d a
|e -
|f vie
|g vm
|h 0
|