|
|
|
|
LEADER |
00000nam a2200000 a 4500 |
001 |
ocm00024695 |
005 |
20081001161017.0 |
008 |
081001s2007 vm vie d |
041 |
|
|
|a vie
|
084 |
|
|
|a V24
|b V.308
|
245 |
0 |
0 |
|a Viết về nước Mỹ
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b Văn Nghệ,
|c 2007.
|
300 |
|
|
|a 5 tập;
|c 21 cm.
|
653 |
|
|
|a Tác phẩm văn học.
|
653 |
|
|
|a Việt Nam.
|
653 |
|
|
|a Truyện ký
|
774 |
0 |
|
|d Hà Nội : Văn nghệ, 2007
|g T1
|h 355 tr.
|t Thứ sáu 13
|w 22427.
|
774 |
0 |
|
|d Hà Nội : Văn nghệ, 2007
|g T2
|h tr.
|t Đứa con lai ở Tacoma
|w 22428.
|
774 |
0 |
|
|d Hà Nội : Văn nghệ, 2007
|g T5
|h 413 tr.
|t Cơm áo xứ người
|w 24694.
|
907 |
|
|
|a .b10212681
|b 25-02-24
|c 23-02-24
|
998 |
|
|
|a none
|b - -
|c m
|d a
|e -
|f vie
|g vm
|h 0
|