Tấn trò đời /
Được lưu tại giá sách ảo:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | , , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Xuất bản : |
Hà Nội :
Thế giới,
2001.
|
Chủ đề: | |
Từ khóa (tag): |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00024703 | ||
005 | 20081021151042.0 | ||
008 | 081010s2001 vm vie d | ||
041 | |a vie | ||
084 | |a N(522)3 |b B.105.Z | ||
100 | 0 | |a Banzăc. | |
245 | 1 | 0 | |a Tấn trò đời / |c Banzăc;Trọng Đức,Đào Duy Hiệp, Trần Minh,...dịch. |
260 | |a Hà Nội : |b Thế giới, |c 2001. | ||
300 | |a 16 tập; |c 22 cm. | ||
653 | |a Tác phẩm văn học. | ||
653 | |a Pháp. | ||
700 | 0 | |a Trọng Đức |e Dịch. | |
700 | 1 | |a Đào, Duy Hiệp |e Dịch. | |
700 | 1 | |a Trần, Minh |e Dịch. | |
774 | 0 | |a Banzăc |d Hà Nội : Thế Giới, 1999 |g T1 |h 440 tr. |n Tác giả trang tên sách ghi: Balzac |w 8677. | |
774 | 0 | |a Banzăc |d Hà Nội : Thế Giới, 1999 |g T2 |h 485 tr. |n Tác giả trang tên sách ghi: Balzac |w 8691. | |
774 | 0 | |a Banzăc |d Hà Nội : Thế Giới, 1999 |g T3 |h 593 tr. |w 8762. | |
774 | 0 | |a Banzăc |d Hà Nội : Thế Giới, 1999 |g T5 |h 351 tr. |w 8764. | |
774 | 0 | |a Banzăc |d Hà Nội : Thế Giới, 1999 |g T4 |h 479 tr. |w 8763. | |
774 | 0 | |a Banzăc |d Hà Nội : Thế Giới, 1999 |g T6 |h 696 tr. |w 8765. | |
774 | 0 | |a Banzăc |d Hà Nội : Thế Giới, 2000 |g T7 |h 359 tr. |w 9431. | |
774 | 0 | |a Banzăc |d Hà Nội : Thế Giới, 2000 |g T8 |h 611 tr. |w 9432. | |
774 | 0 | |a Banzăc |d Hà Nội : Thế Giới, 2000 |g T9 |h 313 tr. |w 9433. | |
774 | 0 | |a Banzăc |d Hà Nội : Thế Giới, 2000 |g T10 |h 478 tr. |w 24699. | |
774 | 0 | |a Banzăc |d Hà Nội : Thế Giới, 2000 |g T11 |h 401 tr. |w 24700. | |
774 | 0 | |a Banzăc |d Hà Nội : Thế Giới, 2000 |g T12 |h 383 tr. |w 24701. | |
774 | 0 | |a Banzăc |d Hà Nội : Thế Giới, 2001 |g T13 |h 363 tr. |w 13738. | |
774 | 0 | |a Banzăc |d Hà Nội : Thế Giới, 2000 |g T14 |h 317 tr. |w 24702. | |
774 | 0 | |a Banzăc |d Hà Nội : Thế Giới, 2001 |g T15 |h 371 tr. |w 13737. | |
774 | 0 | |a Banzăc |d Hà Nội : Thế Giới, 2001 |g T16 |h 383 tr. |w 13736. | |
907 | |a .b10212760 |b 25-02-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a none |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 |