|
|
|
|
LEADER |
00000nam a2200000 a 4500 |
001 |
ocm00024740 |
005 |
20081115101146.0 |
008 |
081115s2001 vm vie d |
041 |
|
|
|a vie
|
084 |
|
|
|a N(532)3
|b X.100.A
|
100 |
0 |
|
|a Xaavêđra Mighel Đê Xervantex.
|
245 |
1 |
0 |
|a Đôn Kihôtê nhà quý tộc tài ba xứ Mantra :
|b Tiểu thuyết /
|c Mighen Đê Xervantex Xaavêđra.
|
250 |
|
|
|a Tái bản.
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b Văn học,
|c 2001.
|
300 |
|
|
|a 2 tập;
|c 19 cm.
|
700 |
1 |
|
|a Trương, Đắc Vỵ
|e Dịch.
|
774 |
0 |
|
|a Xaavêđra Mighel Đê Xervantex
|b Tái bản
|d Hà Nội : Văn học, 2001
|g T1
|h 593 tr.
|w 1043.
|
774 |
0 |
|
|a Xaavêđra Mighel Đê Xervantex
|b Tái bản
|d Hà Nội : Văn học, 2001
|g T2
|h 603 tr.
|n Dịch từ nguyên bản tiếng Tây ban Nha
|w 1044.
|
907 |
|
|
|a .b10213077
|b 25-02-24
|c 23-02-24
|
998 |
|
|
|a none
|b - -
|c m
|d a
|e -
|f vie
|g vm
|h 0
|