|
|
|
|
LEADER |
00000nam a2200000 a 4500 |
001 |
ocm00024803 |
005 |
20081215161235.0 |
008 |
081215s1999 vm vie d |
041 |
|
|
|a vie
|
082 |
0 |
|
|a 517
|b T.406
|
245 |
0 |
0 |
|a Toán học cao cấp /
|c Nguyễn Đình Trí, Tạ Văn Đình, Nguyễn Hồ Quỳnh chủ biên.
|
250 |
|
|
|a Tái bản lần thứ 2.
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b Giáo dục,
|c 1999.
|
300 |
|
|
|a 3 tập;
|c 21 cm.
|
520 |
3 |
|
|a Toán học cao cấp.
|
653 |
|
|
|a Toán học.
|
653 |
|
|
|a Toán cao cấp.
|
653 |
|
|
|a Giải tích nhiều biến số
|
774 |
0 |
|
|b Tái bản lần thứ 3
|d Hà Nội : Giáo dục, 1999
|g T1
|h 400 tr.
|t Đại số và hình học giải tích
|w 8665.
|
774 |
0 |
|
|b Tái bản lần thứ 2
|d Hà Nội : Giáo dục, 1999
|g T2
|h 343 tr.
|t Phép tính giải tích một biến số
|w 8666.
|
774 |
0 |
|
|b Tái bản lần thứ 2
|d Hà Nội : Giáo dục, 1999
|g T3
|h 256 tr.
|t Phép tính giải tích nhiều biến số
|w 8667.
|
907 |
|
|
|a .b1021365x
|b 25-02-24
|c 23-02-24
|
998 |
|
|
|a none
|b - -
|c m
|d a
|e -
|f vie
|g vm
|h 0
|