|
|
|
|
LEADER |
00000nam a2200000 a 4500 |
001 |
ocm00024804 |
005 |
20081215161205.0 |
008 |
081215s2000 vm vie d |
041 |
|
|
|a vie
|
082 |
0 |
|
|a 517
|b NG.527.Đ
|
100 |
1 |
|
|a Nguyễn, Đình Trí
|
245 |
1 |
0 |
|a Bài tập toán cao cấp /
|c Nguyễn Đình Trí, Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b Giáo dục,
|c 2000.
|
300 |
|
|
|a 3 tập;
|c 21 cm.
|
520 |
3 |
|
|a Bài tập toán cao cấp.
|
653 |
|
|
|a Toán cao cấp.
|
653 |
|
|
|a Bài tập toán.
|
653 |
|
|
|a Phép tính giải tích một biến số
|
700 |
1 |
|
|a Tạ, Văn Đĩnh.
|
700 |
1 |
|
|a Nguyễn, Hồ Quỳnh.
|
774 |
0 |
|
|b Tái bản lần thứ 2
|d Hà Nội : Giáo dục, 1999
|g T1
|h 388 tr.
|t Đại số hình học giải tích
|w 8642.
|
774 |
0 |
|
|a Nguyễn Đình Trí
|d Hà Nội : Giáo dục, 2000
|g T3
|h 499 tr.
|t Phép tính giải tích nhiều biến số
|w 8935.
|
774 |
0 |
|
|a Nguyễn Đình Trí
|d Hà Nội : Giáo dục, 2000
|g T2
|h 256 tr.
|t Phép tính giải tích một biến số
|w 24379.
|
907 |
|
|
|a .b10213661
|b 25-02-24
|c 23-02-24
|
998 |
|
|
|a none
|b - -
|c m
|d a
|e -
|f vie
|g vm
|h 0
|