|
|
|
|
LEADER |
00000nam a2200000 a 4500 |
001 |
ocm00024961 |
005 |
20081229151216.0 |
008 |
081229s1984 vm vie d |
041 |
|
|
|a vie
|
084 |
|
|
|a N(523)3
|b F.300.N
|
100 |
0 |
|
|a Finđinh Henry.
|
245 |
1 |
0 |
|a Tôm Jôn đứa trẻ vô thừa nhận :
|b Tiểu thuyết /
|c Henri Finđinh; Trần Kiêm dịch.
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b Văn học,
|c 1984.
|
300 |
|
|
|a 3 tập;
|c 19 cm.
|
653 |
|
|
|a Tác phẩm văn học.
|
653 |
|
|
|a Anh.
|
653 |
|
|
|a Tiểu thuyết.
|
700 |
1 |
|
|a Trần, Kiêm
|e Dịch.
|
774 |
0 |
|
|a Finđinh Henri
|d Hà Nội : Văn học, 1983
|g T1
|h 372 tr.
|w 12356.
|
774 |
0 |
|
|a Finđinh Henry
|d Hà Nội : Văn học, 1984
|g T2
|h 362 tr.
|w 12565.
|
774 |
0 |
|
|a Finđinh Henri
|d Hà Nội : Văn học, 1983
|g T3
|h 372 tr.
|w 15196.
|
907 |
|
|
|a .b10214379
|b 25-02-24
|c 23-02-24
|
998 |
|
|
|a none
|b - -
|c m
|d a
|e -
|f vie
|g vm
|h 0
|