|
|
|
|
LEADER |
00000nam a2200000 a 4500 |
001 |
ocm00025005 |
005 |
20081230151219.0 |
008 |
081230s1993 vm vie d |
041 |
|
|
|a vie
|
084 |
|
|
|a KV2
|
100 |
1 |
|
|a Nguyễn, Đổng Chi.
|
245 |
1 |
0 |
|a Kho tàng truyện cổ tích Việt Nam /
|c Nguyễn Đổng Chi.
|
260 |
|
|
|a Tp. Hồ Chí Minh :
|b Văn Nghệ,
|c 1993.
|
300 |
|
|
|a 5 tập;
|c 16 cm.
|
653 |
|
|
|a Văn học dân gian.
|
653 |
|
|
|a Việt Nam.
|
653 |
|
|
|a Truyện cổ tích.
|
774 |
0 |
|
|a Nguyễn Đổng Chi
|d Tp. Hồ Chí Minh : Văn nghệ, 1993
|h 200 tr.
|w 2789.
|
774 |
0 |
|
|a Nguyễn Đổng Chi
|d Tp. Hồ Chí Minh : Văn nghệ, 1993
|g T2
|h 270 tr.
|w 2790.
|
774 |
0 |
|
|a Nguyễn Đổng Chi
|d Tp. Hồ Chí Minh : Văn nghệ, 1993
|g T3
|h 268 tr.
|w 2791.
|
774 |
0 |
|
|a Nguyễn Đổng Chi
|d Tp. Hồ Chí Minh : Văn nghệ, 1993
|g T4
|h 264 tr.
|w 2792.
|
774 |
0 |
|
|a Nguyễn Đổng Chi
|d Tp. Hồ Chí Minh : Văn nghệ, 1993
|g T5
|h 265 tr.
|w 2793.
|
907 |
|
|
|a .b10214586
|b 25-02-24
|c 23-02-24
|
998 |
|
|
|a none
|b - -
|c m
|d a
|e -
|f vie
|g vm
|h 0
|