|
|
|
|
LEADER |
00000nam a2200000 a 4500 |
001 |
ocm00025048 |
005 |
20090109110103.0 |
008 |
090109s2001 vm vie d |
041 |
|
|
|a vie
|
084 |
|
|
|a N9414)3
|b NG.450.TH
|
100 |
1 |
|
|a Ngô, Thừa Ân.
|
245 |
1 |
0 |
|a Tây du ký /
|c Ngô Thừa Ân; Thuỵ Đình dịch.
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b Văn học,
|c 2001.
|
300 |
|
|
|a 3 tập;
|c 19 cm.
|
653 |
|
|
|a Tác phẩm văn học.
|
653 |
|
|
|a Trung Quốc.
|
653 |
|
|
|a Truyện.
|
700 |
0 |
|
|a Thuỵ Đình
|e Dịch.
|
774 |
0 |
|
|a Ngô Thừa Ân
|d Hà Nội : Văn học, 2001
|g T1
|h 853 tr.
|w 4038.
|
774 |
0 |
|
|a Ngô Thừa Ân
|d Hà Nội : Văn học, 2001
|g T2
|h 860 tr.
|w 4039.
|
774 |
0 |
|
|a Ngô Thừa Ân
|d Hà Nội : Văn học, 2001
|g T3
|h 850 tr.
|w 4040.
|
907 |
|
|
|a .b10214860
|b 25-02-24
|c 23-02-24
|
998 |
|
|
|a none
|b - -
|c m
|d a
|e -
|f vie
|g vm
|h 0
|