Lễ hội đình làng Quan Xuyên, xã Thành Công, huyện Khóai Châu, tỉnh Hưng Yên : Luận văn thạc sĩ văn hóa học /
Khái quát 1số nét đặc trưng về kiến trúc, điêu khắc của đình Quan Xuyên; nghiên cứu nội dung và diễn trình lễ hội đình Quan Xuyên xưa và nay: thời gian, các nghi lễ tế, rước, các trò diễn dân gian; đánh giá thực trạng, giá trị của lễ hội; đề xuất 1số giải pháp nhằm bảo tồn, phát huy giá trị của lễ h...
Được lưu tại giá sách ảo:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Xuất bản : |
Hà Nội,
2007.
|
Chủ đề: | |
Từ khóa (tag): |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00025258 | ||
005 | 20180904100901.0 | ||
008 | 090410s2007 vm vie d | ||
041 | |a vie | ||
082 | 0 | |a 385.5 |b PH.104.TR | |
100 | 1 | |a Phạm, Trung Hiếu. | |
245 | 1 | 0 | |a Lễ hội đình làng Quan Xuyên, xã Thành Công, huyện Khóai Châu, tỉnh Hưng Yên : |b Luận văn thạc sĩ văn hóa học / |c Phạm Trung Hiếu; Trịnh Thị Minh Đức hướng dẫn. |
260 | |a Hà Nội, |c 2007. | ||
300 | |a 112 tr. ; |c 30 cm + |e Phụ lục. | ||
520 | 3 | |a Khái quát 1số nét đặc trưng về kiến trúc, điêu khắc của đình Quan Xuyên; nghiên cứu nội dung và diễn trình lễ hội đình Quan Xuyên xưa và nay: thời gian, các nghi lễ tế, rước, các trò diễn dân gian; đánh giá thực trạng, giá trị của lễ hội; đề xuất 1số giải pháp nhằm bảo tồn, phát huy giá trị của lễ hội trong đời sống cộng đồng. | |
653 | |a Văn hóa dân gian. | ||
653 | |a Lễ hội dân gian. | ||
653 | |a Làng Quan Xuyên. | ||
653 | |a Huyện Khóai Châu. | ||
653 | |a Hưng Yên. | ||
653 | |a Văn hóa học. | ||
653 | |a Luận văn thạc sĩ | ||
653 | |a Đình làng. | ||
700 | 1 | |a Trịnh, Thị Minh Đức |e Hướng dẫn. | |
907 | |a .b10216881 |b 13-05-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a 10008 |a 10007 |b - - |c m |d m |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
945 | |a 385.5 |b PH.104.TR |g 1 |i TLCH.0000265 |j 0 |l 10008 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10520284 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 385.5 |b PH.104.TR |g 1 |i TL.0002480 |j 0 |l 10007 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 12 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10520272 |z 23-02-24 |