Định chủ đề và định từ khóa tài liệu: Giáo trình dùng cho sinh viên đại học và cao đẳng ngành thư viện - thông tin học/
Những kiến thức cơ bản về định từ khóa và định chủ đề: khái niệm, phương pháp, qui trình áp dụng xử lý tài liệu trong công tác TT - TV, đồng thời giới thiệu 1 số bảng đề mục chủ đề tiêu biểu đã, đang sử dụng trên thế giới và Việt Nam....
Được lưu tại giá sách ảo:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Xuất bản : |
Hà Nội:
Đại học Quốc gia Hà Nội,
2008.
|
Chủ đề: | |
Từ khóa (tag): |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00025304 | ||
005 | 20090424170450.0 | ||
008 | 090424s2008 vm vie d | ||
020 | |c 20.000đ | ||
041 | |a vie | ||
082 | 0 | |a 025.36 |b V.500.D | |
100 | 1 | |a Vũ, Dương Thúy Ngà | |
245 | 1 | 0 | |a Định chủ đề và định từ khóa tài liệu: |b Giáo trình dùng cho sinh viên đại học và cao đẳng ngành thư viện - thông tin học/ |c Vũ Dương Thúy Ngà chủ biên. |
260 | |a Hà Nội: |b Đại học Quốc gia Hà Nội, |c 2008. | ||
300 | |a 161 tr.; |c 21 cm. | ||
520 | 3 | |a Những kiến thức cơ bản về định từ khóa và định chủ đề: khái niệm, phương pháp, qui trình áp dụng xử lý tài liệu trong công tác TT - TV, đồng thời giới thiệu 1 số bảng đề mục chủ đề tiêu biểu đã, đang sử dụng trên thế giới và Việt Nam. | |
653 | |a Thư viện. | ||
653 | |a Định từ khóa. | ||
653 | |a Định chủ đề | ||
653 | |a Giáo trình. | ||
653 | |a Thông tin. | ||
653 | |a Môn học. | ||
700 | 1 | |a Vũ, Thúy Bình |e Tác giả | |
907 | |a .b10217307 |b 21-08-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a 10010 |a (4)10002 |b 20-08-24 |c m |d d |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
900 | |a Khoa Thông tin, Thư viện | ||
945 | |a 025.36 |b V.500.D |g 1 |i TLMH.0000656 |j 0 |l 10010 |o - |p 20.000 |q - |r - |s - |t 7 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10529822 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 025.3 |b V.500.D |g 1 |i D.0013857 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10529834 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 025.3 |b V.500.D |g 1 |i D.0013858 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10529846 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 025.3 |b V.500.D |g 1 |i D.0013859 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10529858 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 025.3 |b V.500.D |g 1 |i D.0013860 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i1052986x |z 23-02-24 |