Từ điển họa sĩ Việt Nam /
Giới thiệu 171 các họa sĩ, các nhà điêu khắc được sắp xếp theo chữ cái ABC, theo trình tự thời gian.
Được lưu tại giá sách ảo:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Xuất bản : |
Hà Nội :
Mỹ Thuật,
2008.
|
Chủ đề: | |
Từ khóa (tag): |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00025479 | ||
005 | 20090916160901.0 | ||
008 | 090915s2008 vm vie d | ||
041 | |a vie | ||
084 | |a 75(V)(03) |b QU.106.V | ||
100 | 0 | |a Quang Việt. | |
245 | 1 | 0 | |a Từ điển họa sĩ Việt Nam / |c Quang Việt. |
260 | |a Hà Nội : |b Mỹ Thuật, |c 2008. | ||
300 | |a 304 tr.; |c 24 cm. | ||
520 | 3 | |a Giới thiệu 171 các họa sĩ, các nhà điêu khắc được sắp xếp theo chữ cái ABC, theo trình tự thời gian. | |
653 | |a Từ điển. | ||
653 | |a Mỹ thuật. | ||
653 | |a Họa sĩ | ||
653 | |a Điêu khắc. | ||
653 | |a Hội họa. | ||
907 | |a .b10219031 |b 25-02-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a 10009 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
945 | |g 1 |i TR.0001609 |j 0 |l 10009 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10539104 |z 23-02-24 |