Niên giám thống kê ngành văn hóa thông tin 2005.
Phản ánh toàn diện các mặt hoạt động của ngành văn hóa thông tin theo lãnh thổ và theo chuyên ngành được thể hiện bằng hệ thống chỉ tiêu, số liệu tổng hợp năm 2005 của các Sở Văn hóa thông tin 64 tỉnh, thành phố trên cả nước và báo cáo của các Cục, Vụ, Viện về hoạt động điện ảnh, nghệ thuật biểu diễ...
Saved in:
Format: | Book |
---|---|
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Bộ Văn hóa thông tin,
2006.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00025481 | ||
005 | 20090918160911.0 | ||
008 | 090918s2006 vm vie d | ||
041 | |a vie | ||
084 | |a 38 |b N.305 | ||
245 | 0 | 0 | |a Niên giám thống kê ngành văn hóa thông tin 2005. |
260 | |a Hà Nội : |b Bộ Văn hóa thông tin, |c 2006. | ||
300 | |a 309 tr.; |c 24 cm. | ||
520 | 3 | |a Phản ánh toàn diện các mặt hoạt động của ngành văn hóa thông tin theo lãnh thổ và theo chuyên ngành được thể hiện bằng hệ thống chỉ tiêu, số liệu tổng hợp năm 2005 của các Sở Văn hóa thông tin 64 tỉnh, thành phố trên cả nước và báo cáo của các Cục, Vụ, Viện về hoạt động điện ảnh, nghệ thuật biểu diễn, xuất bản, báo chí, bảo tồn bảo tàng, thư viện, văn hóa thông tin cơ sở, hoạt động sản xuất kinh doanh của các đơn vị, .. | |
653 | |a Niên giám. | ||
653 | |a Thống kê | ||
653 | |a Ngành văn hóa thông tin. | ||
653 | |a Năm 2005. | ||
907 | |a .b10219055 |b 25-02-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a 10009 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
945 | |g 1 |i TR.0001612 |j 0 |l 10009 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i1053913x |z 23-02-24 |