Tập quán sinh đẻ và nuôi dậy con cái của người Dao với việc chăm sóc sức khỏe phụ nữ và trẻ em hiện nay ở xã Thượng Yên công, thị xã Uông Bí, Quảng Ninh : Khóa luận tốt nghiệp chuyên ngành Văn hóa dân tộc thiểu số /
Khóa luận nghiên cứu, tìm hiểu tập quán sinh đẻ và nuôi con cái cũng như những biến đổi tập quán của người Dao ở Thượng Yên Công, qua đó đưa ra các giải pháp bảo tồn, khai thác và vận dụng những yếu tố tích cực của tập quán sinh đẻ và nuôi con cái của người Dao trong sự nghiệp xây dựng gia đình văn...
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | |
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội,
2008.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00025629 | ||
005 | 20091023161040.0 | ||
008 | 091023s2008 vm vie d | ||
041 | |a vie | ||
082 | 0 | |a 385.4 |b NG.527.Đ | |
100 | 1 | |a Nguyễn, Đình Hiếu. | |
245 | 1 | 0 | |a Tập quán sinh đẻ và nuôi dậy con cái của người Dao với việc chăm sóc sức khỏe phụ nữ và trẻ em hiện nay ở xã Thượng Yên công, thị xã Uông Bí, Quảng Ninh : |b Khóa luận tốt nghiệp chuyên ngành Văn hóa dân tộc thiểu số / |c Nguyễn Đình Hiếu; Trần Bình hướng dẫn. |
260 | |a Hà Nội, |c 2008. | ||
300 | |a 76 tr.; |c 30 cm. | ||
520 | 3 | |a Khóa luận nghiên cứu, tìm hiểu tập quán sinh đẻ và nuôi con cái cũng như những biến đổi tập quán của người Dao ở Thượng Yên Công, qua đó đưa ra các giải pháp bảo tồn, khai thác và vận dụng những yếu tố tích cực của tập quán sinh đẻ và nuôi con cái của người Dao trong sự nghiệp xây dựng gia đình văn hóa hiện nay. | |
653 | |a Khóa luận tốt nghiệp. | ||
653 | |a Văn hóa dân gian. | ||
653 | |a Phong tục tập quán. | ||
653 | |a Sinh đẻ | ||
653 | |a Người Dao. | ||
653 | |a Quảng Ninh. | ||
653 | |a Xã Thượng Yên Công. | ||
653 | |a Nuôi con. | ||
653 | |a Dân tộc thiểu số | ||
653 | |a Khoa Văn hóa dân tộc thiểu số | ||
700 | 1 | |a Trần, Bình |e Hướng dẫn. | |
907 | |a .b10220525 |b 13-05-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a 10007 |b - - |c m |d l |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
945 | |a 385.4 |b NG.527.Đ |g 1 |i TL.0002569 |j 0 |l 10007 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 13 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10541019 |z 23-02-24 |