Số phận cay đắng /
Saved in:
Format: | Book |
---|---|
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Nxb. Hà Nội,
2008.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00025803 | ||
005 | 20100331100316.0 | ||
008 | 100331s2008 vm vie d | ||
020 | |c 28.500đ | ||
041 | |a vie | ||
084 | |a K4 |b S.450 | ||
245 | 0 | 0 | |a Số phận cay đắng / |c Nguyễn Mạnh Hà sưu tầm, tuyển chọn. |
260 | |a Hà Nội : |b Nxb. Hà Nội, |c 2008. | ||
300 | |a 229 tr.; |c 19 cm. | ||
653 | |a Tác phẩm văn học. | ||
653 | |a Thế giới. | ||
653 | |a Truyện cổ tích. | ||
907 | |a .b10222248 |b 25-02-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a 10005 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
945 | |g 1 |i M.0040107 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10550422 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i M.0040108 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10550434 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i M.0040244 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10550446 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i M.0040245 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10550458 |z 23-02-24 |