Từ ngữ thường dùng trong thi nghe HSK /
Hướng dẫn luyện nghe và cách sử dụng các quán ngữ trong bộ đề thi Hán ngữ quốc tế HSK.
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | , |
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Tp. Hồ Chí Minh :
Nxb. Trẻ,
2007.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00025828 | ||
005 | 20100405090411.0 | ||
008 | 100402s2007 vm vie d | ||
020 | |c 28.500đ | ||
041 | |a vie | ||
082 | 0 | |a 495.107 | |
084 | |a 4(N414) |b V.561.T | ||
100 | 1 | |a Vương, Tiểu Ninh. | |
245 | 1 | 0 | |a Từ ngữ thường dùng trong thi nghe HSK / |c Vương Tuểu Ninh, Hầu Tử Vĩ; Vương Khương Hải dịch. |
260 | |a Tp. Hồ Chí Minh : |b Nxb. Trẻ, |c 2007. | ||
300 | |a 238 tr.; |c 21 cm. | ||
520 | 3 | |a Hướng dẫn luyện nghe và cách sử dụng các quán ngữ trong bộ đề thi Hán ngữ quốc tế HSK. | |
653 | |a Ngôn ngữ | ||
653 | |a Từ ngữ | ||
653 | |a Tiếng Hán. | ||
700 | 1 | |a Hầu, Tử Vĩ |e Tác giả | |
700 | 1 | |a Vương, Khương Hải |e Dịch. | |
907 | |a .b10222492 |b 27-03-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a 10005 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
945 | |g 1 |i M.0040141 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10551001 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i M.0040142 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10551013 |z 23-02-24 |