Phân loại tài liệu: Giáo trình dùng cho sinh viên đại học và cao đẳng ngành Thư viện - Thông tin học/
Những kiến thức cơ bản về lý thuyết cũng như các kỹ năng thực hành về phân loại với các dạng tài liệu khác nhau của thư viện và các cơ quan thông tin.
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội:
Đại học Quốc gia,
2009.
|
Edition: | Tái bản có chỉnh lý và bổ sung. |
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00025886 | ||
005 | 20100409150437.0 | ||
008 | 100409s2009 vm vie d | ||
020 | |c 29.000đ | ||
041 | |a vie | ||
082 | 0 | |a 025.35 |b V.500.D | |
100 | 1 | |a Vũ, Dương Thúy Ngà | |
245 | 1 | 0 | |a Phân loại tài liệu: |b Giáo trình dùng cho sinh viên đại học và cao đẳng ngành Thư viện - Thông tin học/ |c Vũ Dương Thúy Ngà |
250 | |a Tái bản có chỉnh lý và bổ sung. | ||
260 | |a Hà Nội: |b Đại học Quốc gia, |c 2009. | ||
300 | |a 243 tr.; |c 21 cm. | ||
520 | 3 | |a Những kiến thức cơ bản về lý thuyết cũng như các kỹ năng thực hành về phân loại với các dạng tài liệu khác nhau của thư viện và các cơ quan thông tin. | |
653 | |a Thư viện. | ||
653 | |a Phân loại. | ||
653 | |a Tài liệu. | ||
653 | |a Giáo trình. | ||
907 | |a .b10223071 |b 27-08-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a 10010 |a (4)10002 |b 26-08-24 |c m |d d |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
900 | |a Môn học | ||
900 | |a Khoa Thông tin, Thư viện | ||
945 | |a 025.35 |b V.500.D |g 1 |i TLMH.0000650 |j 0 |l 10010 |o - |p 29.000 |q - |r - |s - |t 7 |u 1 |v 0 |w 1 |x 0 |y .i10557295 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 025.35 |b V.500.D |g 1 |i D.0013851 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10557271 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 025.35 |b V.500.D |g 1 |i D.0013852 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10557283 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 025.35 |b V.500.D |g 1 |i D.0013854 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10557301 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 025.35 |b V.500.D |g 1 |i D.0013855 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10557313 |z 23-02-24 |