Văn kiện Đảng toàn tập.
Giới thiệu các văn kiện của Đảng cùng các nghị quyết, chỉ thị, thông tư, quyết định, thông báo, báo cáo, công văn của Bộ Chính trị, Thường vụ Bộ Chính trị, các bài phát biểu của các đồng chí lãnh đạo chủ chốt của Đảng, ...
Được lưu tại giá sách ảo:
Định dạng: | Sách |
---|---|
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Xuất bản : |
Hà Nội :
Chính trị Quốc gia,
1999-2018.
|
Chủ đề: | |
Từ khóa (tag): |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00026156 | ||
005 | 20220906170945.0 | ||
008 | 100603d19992018vm vie d | ||
041 | |a vie | ||
082 | 0 | |a 324.2597075 |b V.115 | |
245 | 0 | 0 | |a Văn kiện Đảng toàn tập. |
260 | |a Hà Nội : |b Chính trị Quốc gia, |c 1999-2018. | ||
300 | |a 69 T.; |c 22 cm. | ||
520 | 3 | |a Giới thiệu các văn kiện của Đảng cùng các nghị quyết, chỉ thị, thông tư, quyết định, thông báo, báo cáo, công văn của Bộ Chính trị, Thường vụ Bộ Chính trị, các bài phát biểu của các đồng chí lãnh đạo chủ chốt của Đảng, ... | |
653 | |a Văn kiện. | ||
653 | |a Đảng Cộng sản. | ||
653 | |a Việt Nam. | ||
653 | |a Toàn tập. | ||
774 | 0 | |d Chính trị quốc gia : Hà Nội, 2002 |g T2 |t 1930 |w 6371. | |
774 | 0 | |d Hà Nội : Chính trị quốc gia, 1999 |g T3 |t 1931 |w 6372. | |
774 | 0 | |d Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2005 |g T3 |t 1931 |w 26157. | |
774 | 0 | |d Hà Nội : Chính trị quốc gia, 1999 |g T4 |t 1932-1934 |w 6373. | |
774 | 0 | |d Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2002 |g T1 |t 1924-1930 |w 6370. | |
774 | 0 | |d Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2002 |g T5 |t 1935 |w 6374. | |
774 | 0 | |d Hà Nội : Chính trị Quốc ia, 2002 |g T6 |t 1936-1939 |w 6375. | |
774 | 0 | |d Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2005 |g T6 |t 1936-1939 |w 26158. | |
774 | 0 | |d Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2002 |g T7 |t 1940-1945 |w 6376. | |
774 | 0 | |d Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2002 |g T8 |t 1945-1947 |w 6377. | |
774 | 0 | |d Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2000 |g T8 |t 1945-1947 |w 26159. | |
774 | 0 | |d Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2002 |g T9 |t 1948 |w 6378. | |
774 | 0 | |d Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2001 |g T9 |t 1948 |w 26160. | |
774 | 0 | |d Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2002 |g T10 |t 1949 |w 6379. | |
774 | 0 | |d Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2001 |g T10 |t 1949 |w 26161. | |
774 | 0 | |d Hà Nội : Chính trị Quốc ia, 2002 |g T11 |t 1950 |w 6380. | |
774 | 0 | |d Hà Nội : Chính trị Quốc ia, 2001 |g T11 |t 1950 |w 26162. | |
774 | 0 | |d Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2002 |g T12 |t 1951 |w 6381. | |
774 | 0 | |d Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2001 |g T12 |t 1951 |w 26163. | |
774 | 0 | |d Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2002 |g T13 |t 1952 |w 6382. | |
774 | 0 | |d Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2001 |g T13 |t 1952 |w 26164. | |
774 | 0 | |d Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2002 |g T14 |t 1953 |w 6383. | |
774 | 0 | |d Chính trị quốc gia : Hà Nội, 2001 |g T14 |t 1953 |w 26165. | |
774 | 0 | |d Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2002 |g T15 |t 1954 |w 6384. | |
774 | 0 | |d Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2002 |g T16 |t 1955 |w 6385. | |
774 | 0 | |d Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2002 |g T17 |t 1956 |w 6386. | |
774 | 0 | |d Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2002 |g T18 |t 1957 |w 6387. | |
774 | 0 | |d Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2002 |g T19 |t 1958 |w 6388. | |
774 | 0 | |d Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2002 |g T20 |t 1959 |w 6389. | |
774 | 0 | |d Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2002 |g T21 |t 1960 |w 6390. | |
774 | 0 | |d Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2002 |g T.23 |t 1962 |w 6392. | |
774 | 0 | |d Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2002 |g T.25 |t 1964 |w 6393. | |
774 | 0 | |d Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2003 |g T.25 |t 1964 |w 26166. | |
774 | 0 | |d Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2003 |g T.24 |t 1963 |w 26167. | |
774 | 0 | |d Hà Nội : Chính trị quốc gia, 1998 |g T.2 |t 1930 |w 8409. | |
774 | 0 | |d Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2000 |g T.6 |t 1936-1939 |w 8830. | |
774 | 0 | |d Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2000 |g T.7 |t 1940-1945 |w 9384. | |
774 | 0 | |d Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2004 |g T.30 |t 1969 |w 20902. | |
774 | 0 | |d Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2004 |g T.31 |t 1970 |w 8408. | |
774 | 0 | |d Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2004 |g T.29 |t 1968 |w 20960. | |
774 | 0 | |d Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2004 |g T.33 |t 1972 |w 13731. | |
774 | 0 | |d Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2004 |g T.35 |t 1974 |w 13733. | |
774 | 0 | |d Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2004 |g T.36 |t 1975 |w 13525. | |
774 | 0 | |d Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2004 |g T.37 |t 1976 |w 15603. | |
774 | 0 | |d Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2004 |g T.38 |t 1977 |w 16742. | |
774 | 0 | |d Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2005 |g T.40 |t 1979 |w 26168. | |
774 | 0 | |d Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2005 |g T.41 |t 1980 |w 26169. | |
774 | 0 | |d Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2006 |g T.43 |t 1982 |w 26170. | |
774 | 0 | |d Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2006 |g T.44 |t 1983 |w 26171. | |
774 | 0 | |d Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2006 |g T.45 |t 1984 |w 26172. | |
774 | 0 | |d Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2006 |g T.46 |t 1985 |w 26173. | |
774 | 0 | |d Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2006 |g T.47 |t 1986 |w 26174. | |
774 | 0 | |d Chính trị quốc gia : Hà Nội, 2006 |g T.48 |t 1987 |w 26175. | |
774 | 0 | |d Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2007 |g T.50 |t 1/1990-5/1991 |w 26177. | |
774 | 0 | |d Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2007 |g T.51 |t 1991 |w 26178. | |
774 | 0 | |d Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2007 |g T.52 |t 1992-6/1993 |w 26179. | |
774 | 0 | |d Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2007 |g T.53 |t 6/1993-12/1994 |w 26180. | |
774 | 0 | |d Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2007 |g T.54 |t 1995 |w 26181. | |
774 | 0 | |d Chính trị quốc gia : Hà Nội, 2005 |g T2 |t 1930 |w 26682. | |
774 | 0 | |d Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2002 |g T.22 |t 1961 |w 6391. | |
774 | 0 | |d Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2003 |g T.26 |t 1965 |w 26683. | |
774 | 0 | |d Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2003 |g T.27 |t 1966 |w 26684. | |
774 | 0 | |d Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2003 |g T.28 |t 1967 |w 26685. | |
774 | 0 | |d Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2004 |g T.32 |t 1971 |w 26686. | |
774 | 0 | |d Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2005 |g T.39 |t 1978 |w 26687. | |
774 | 0 | |d Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2005 |g T.42 |t 1981 |w 26688. | |
774 | 0 | |d Chính trị quốc gia : Hà Nội, 2015 |g T.55 |t 1996 |w 31857. | |
774 | 0 | |d Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2018 |g T.65 |t 2006 |w 34378. | |
774 | 0 | |d Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2018 |g T.66 |t 2007 |w 34379. | |
774 | 0 | |d Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2018 |g T.68 |t 2009 |w 34380. | |
774 | 0 | |d Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2018 |g T.69 |t 2010 |w 34381. | |
774 | 0 | |d Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2002 |g T2 |t 1930 |w 6371. | |
774 | 0 | |d Chính trị quốc gia : Hà Nội, 2002 |g T1 |t 1924-1930 |w 6370. | |
774 | 0 | |d Chính trị quốc gia : Hà Nội, 2002 |g T8 |t 1945-1947 |w 6377. | |
774 | 0 | |d Chính trị quốc gia : Hà Nội, 2002 |g T10 |t 1949 |w 6379. | |
774 | 0 | |d Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2001 |g T14 |t 1953 |w 26165. | |
774 | 0 | |d Chính trị quốc gia : Hà Nội, 2002 |g T18 |t 1957 |w 6387. | |
774 | 0 | |d Chính trị quốc gia : Hà Nội, 2002 |g T19 |t 1958 |w 6388. | |
774 | 0 | |d Chính trị quốc gia : Hà Nội, 2003 |g T.24 |t 1963 |w 26167. | |
774 | 0 | |d Chính trị quốc gia : Hà Nội, 2000 |g T.7 |t 1940-1945 |w 9384. | |
774 | 0 | |d Chính trị quốc gia : Hà Nội, 2004 |g T.30 |t 1969 |w 20902. | |
774 | 0 | |d Chính trị quốc gia : Hà Nội, 2004 |g T.31 |t 1970 |w 8408. | |
774 | 0 | |d Chính trị quốc gia : Hà Nội, 2004 |g T.29 |t 1968 |w 20960. | |
774 | 0 | |d Chính trị quốc gia : Hà Nội, 2004 |g T.33 |t 1972 |w 13731. | |
774 | 0 | |d Chính trị quốc gia : Hà Nội, 2004 |g T.35 |t 1974 |w 13733. | |
774 | 0 | |d Chính trị quốc gia : Hà Nội, 2007 |g T.52 |t 1992-6/1993 |w 26179. | |
774 | 0 | |d Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2005 |g T2 |t 1930 |w 26682. | |
907 | |a .b10225742 |b 25-02-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a none |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 |