Biến đổi sinh kế của người Mường ở xóm Ké (Hiền Lương, Đà Bắc, Hòa Bình) từ sau tái định cư tới nay : Khóa luận tốt nghiệp chuyên ngành Văn hóa dân tộc thiểu số /
Khóa luận nghiên cứu, tìm hiểu môi trường sinh kế: môi trường tự nhiên, xã hội cùng những biến đổi sinh kế, thích ứng văn hóa ở nơi tái định cư của cộng đồng người Mường ở Xóm Ké; đề xuất giải pháp phát triển sản xuất, ổn định đời sống, bảo tồn văn hóa truyền thống của người Mường ở Xóm Ké tại nơi t...
Được lưu tại giá sách ảo:
| Tác giả chính: | |
|---|---|
| Đồng tác giả: | |
| Định dạng: | Sách |
| Ngôn ngữ: | Vietnamese |
| Xuất bản : |
Hà Nội,
2011.
|
| Chủ đề: | |
| Từ khóa (tag): |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
MARC
| LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 001 | ocm00026872 | ||
| 005 | 20110629160606.0 | ||
| 008 | 110629s2011 vm vie d | ||
| 041 | |a vie | ||
| 084 | |a 902.7(V124) |b NG.527.TH | ||
| 100 | 1 | |a Nguyễn, Thị Ngọc Lan. | |
| 245 | 1 | 0 | |a Biến đổi sinh kế của người Mường ở xóm Ké (Hiền Lương, Đà Bắc, Hòa Bình) từ sau tái định cư tới nay : |b Khóa luận tốt nghiệp chuyên ngành Văn hóa dân tộc thiểu số / |c Nguyễn Thị Ngọc Lan; Trần Bình hướng dẫn. |
| 260 | |a Hà Nội, |c 2011. | ||
| 300 | |a 95 tr.; |c 30 cm. | ||
| 520 | 3 | |a Khóa luận nghiên cứu, tìm hiểu môi trường sinh kế: môi trường tự nhiên, xã hội cùng những biến đổi sinh kế, thích ứng văn hóa ở nơi tái định cư của cộng đồng người Mường ở Xóm Ké; đề xuất giải pháp phát triển sản xuất, ổn định đời sống, bảo tồn văn hóa truyền thống của người Mường ở Xóm Ké tại nơi tái địn cư. | |
| 653 | |a Khóa luận tốt nghiệp. | ||
| 653 | |a Dân tộc học. | ||
| 653 | |a Văn hóa tộc người. | ||
| 653 | |a Sinh kế | ||
| 653 | |a Người Mường. | ||
| 653 | |a Hòa Bình. | ||
| 653 | |a Xã Hiền Lương. | ||
| 653 | |a Mưu sinh. | ||
| 653 | |a Dân tộc thiểu số | ||
| 653 | |a Khoa Văn hóa dân tộc thiểu số | ||
| 700 | 1 | |a Trần, Bình |e Hướng dẫn. | |
| 907 | |a .b10232801 |b 13-05-24 |c 23-02-24 | ||
| 998 | |a 10007 |b - - |c m |d l |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
| 945 | |g 1 |i TL.0003617 |j 0 |l 10007 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 13 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10576903 |z 23-02-24 | ||