Tổng tập văn học dân gian các dân tộc thiểu số Việt Nam.
Được lưu tại giá sách ảo:
Định dạng: | Sách |
---|---|
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Xuất bản : |
Hà Nội :
Khoa học xã học,
2007-2009.
|
Chủ đề: | |
Từ khóa (tag): |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00026901 | ||
005 | 20110809150828.0 | ||
008 | 110808d20072009vm vie d | ||
041 | |a vie | ||
245 | 0 | 0 | |a Tổng tập văn học dân gian các dân tộc thiểu số Việt Nam. |
260 | |a Hà Nội : |b Khoa học xã học, |c 2007-2009. | ||
300 | |a 23 tập; |c 24 cm. | ||
653 | |a Tổng tập. | ||
653 | |a Văn học dân gian. | ||
653 | |a Dân tộc thiểu số | ||
653 | |a Việt Nam. | ||
774 | 0 | |d Hà Nội : Khoa học xã hội, 2007 |g T.1 |h 987 tr. |t Tục ngữ |w 26902. | |
774 | 0 | |d Hà Nội : Khoa học xã hội, 2008 |g T.2 |h 1258 tr. |t Tục ngữ. Câu đố |w 26903. | |
774 | 0 | |d Hà Nội : Khoa học xã hội, 2009 |g T.11 |h 899 tr. |t Sử thi Mơ Nông |w 26909. | |
774 | 0 | |d Hà Nội : Khoa học xã hội, 2009 |g T.14 |h 815 tr. |t Truyện cổ tích |w 26910. | |
774 | 0 | |d Hà Nội : Khoa học xã hội, 2009 |g T.10 |h 1419 tr. |t Sử thi Mơ Nông |w 26911. | |
774 | 0 | |d Hà Nội : Khoa học xã hội, 2009 |g T.16 |h 951 tr. |t Truyện cổ tích. Truyền thuyết |w 26913. | |
774 | 0 | |d Hà Nội : Khoa học xã hội, 2009 |g T.15 |h 1010 tr. |t Truyện cổ tích thần kỳ |w 26912. | |
774 | 0 | |d Hà Nội : Khoa học xã hội, 2009 |g T.9 |h 1018 tr. |t Sử thi Ê Đê |w 26908. | |
774 | 0 | |d Hà Nội : Khoa học xã hội, 2009 |g T.8 |h 1431 tr. |t Sử thi Xơ Đăng |w 26907. | |
774 | 0 | |d Hà Nội : Khoa học xã hội, 2009 |g T.5 |h 802 tr. |t Sử thi Chăm và Chăm Hơ Roi |w 26906. | |
774 | 0 | |d Hà Nội : Khoa học xã hội, 2009 |g T.4 |h 1178 tr. |t Sử thi Thái-Mường |w 26905. | |
774 | 0 | |d Hà Nội : Khoa học xã hội, 2008 |g T.3 |h 711 tr. |t Thần thoại |w 26904. | |
774 | 0 | |d Hà Nội : Khoa học xã hội, 2008 |g T.17 |h 987 tr. |t Dân ca lao động, dân ca nghi lễ và phong tục |w 26914. | |
774 | 0 | |d Hà Nội : Khoa học xã hội, 2007 |g T.18 |h 959 tr. |t Dân ca trữ tình sinh hoạt |w 26915. | |
774 | 0 | |d Hà Nội : Khoa học xã hội, 2007 |g T.19 |h 854 tr. |t Dân ca trữ tình sinh hoạt |w 26916. | |
774 | 0 | |d Hà Nội : Khoa học xã hội, 2008 |g T.21 |h 1067 tr. |t Truyện thơ |w 26917. | |
774 | 0 | |d Hà Nội : Khoa học xã hội, 2008 |g T.22 |h 1150 tr. |t Truyện thơ |w 26918. | |
774 | 0 | |d Hà Nội : Khoa học xã hội, 2010 |g T12 |h 699 tr. |t Luật tục |w 33940. | |
774 | 0 | |d Hà Nội : Khoa học xã hội, 2010 |g T7 |h 1143 tr. |t Sử thi Ba Na |w 33939. | |
774 | 0 | |d Hà Nội : Khoa học xã hội, 2010 |g T6 |h 1742 tr. |t Sử thi Ra Glai |w 33938. | |
774 | 0 | |d Hà Nội : Khoa học xã hội, 2010 |g T13 |h 699 tr. |t Luật tục |w 33942. | |
774 | 0 | |d Hà Nội : Khoa học xã hội, 2010 |g T20 |h 824 tr. |t Truyện cười. Truyện ngụ ngôn |w 33943. | |
774 | 0 | |d Hà Nội : Khoa học xã hội, 2010 |g T23 |h 966 tr. |t Nhận định và tra cứu |w 33944. | |
907 | |a .b10233088 |b 25-02-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a none |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 |