|
|
|
|
LEADER |
00000nam a2200000 a 4500 |
001 |
ocm00026934 |
005 |
20110810150804.0 |
008 |
110810s2009 vm vie d |
041 |
|
|
|a vie
|
100 |
0 |
|
|a Nguyên Hồng.
|
245 |
1 |
0 |
|a Toàn tập /
|c Nguyên Hồng.
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b Văn học,
|c 2009.
|
300 |
|
|
|a 4 tập;
|c 21 cm.
|
774 |
0 |
|
|a Nguyên Hồng
|d Hà Nội : Văn học, 2009
|g T.1
|h 1241 tr.
|w 26935.
|
774 |
0 |
|
|a Nguyên Hồng
|d Hà Nội : Văn học, 2009
|g T.2
|h 1348 tr.
|w 26936.
|
774 |
0 |
|
|a Nguyên Hồng
|d Hà Nội : Văn học, 2009
|g T.3
|h 1136 tr.
|w 26937.
|
774 |
0 |
|
|a Nguyên Hồng
|d Hà Nội : Văn học, 2009
|g T.4
|h 1058 tr.
|w 26938.
|
907 |
|
|
|a .b10233416
|b 25-02-24
|c 23-02-24
|
998 |
|
|
|a none
|b - -
|c m
|d a
|e -
|f vie
|g vm
|h 0
|