|
|
|
|
LEADER |
00000nam a2200000 a 4500 |
001 |
ocm00027003 |
005 |
20110906100931.0 |
008 |
110906s2008 vm vie d |
041 |
|
|
|a vie
|
100 |
0 |
|
|a Chung Nguyên.
|
245 |
1 |
0 |
|a Hồ Tuyết Nham /
|c Chung Nguyên, Doanh Vịnh; Quỳnh Lan, Ngọc Anh, Minh Thảo dịch.
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b Tri thức,
|c 2008.
|
300 |
|
|
|a 2 T.;
|c 21 cm.
|
700 |
0 |
|
|a Doanh Vịnh
|e Tác giả
|
700 |
0 |
|
|a Quỳnh Lan
|e Dịch.
|
700 |
0 |
|
|a Ngọc Anh
|e Dịch.
|
700 |
0 |
|
|a Minh Thảo
|e Dịch.
|
774 |
0 |
|
|a Chung Nguyên
|d Hà Nội : Tri thức, 2008
|g T2
|h 630 tr.
|w 27006.
|
774 |
0 |
|
|a Chung Nguyên
|d Hà Nội : Tri thức, 2008
|g T1
|h 595 tr.
|w 27005.
|
907 |
|
|
|a .b10234093
|b 25-02-24
|c 23-02-24
|
998 |
|
|
|a none
|b - -
|c m
|d a
|e -
|f vie
|g vm
|h 0
|