Từ điển Bách khoa Văn hóa học /
Giới thiệu 800 từ mục về các vấn đề lý thuyết, lịch sử văn hóa và nhân vật cũng như tìm hiểu các thuật ngữ về lý thuyết nghệ thuật, tôn giáo học, xã hội học, triết học và đạo đức học được sắp xếp theo thứ tự vần chữ cái....
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | |
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Văn hóa nghệ thuật,
2001.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00027119 | ||
005 | 20161202091227.0 | ||
008 | 111003s2001 vm vie d | ||
020 | |c 120.000đ | ||
041 | |a vie | ||
082 | 0 | |a 306.03 | |
084 | |a 38(03) |b R.100.D | ||
100 | 1 | |a Radugin, A.A. | |
245 | 1 | 0 | |a Từ điển Bách khoa Văn hóa học / |c A. A. Radugin chủ biên; Vũ Đình Phòng dịch. |
260 | |a Hà Nội : |b Văn hóa nghệ thuật, |c 2001. | ||
300 | |a 660 tr.; |c 26 cm. | ||
520 | 3 | |a Giới thiệu 800 từ mục về các vấn đề lý thuyết, lịch sử văn hóa và nhân vật cũng như tìm hiểu các thuật ngữ về lý thuyết nghệ thuật, tôn giáo học, xã hội học, triết học và đạo đức học được sắp xếp theo thứ tự vần chữ cái. | |
653 | |a Từ điển. | ||
653 | |a Văn hóa học. | ||
653 | |a Bách khoa thư | ||
700 | 1 | |a Vũ, Đình Phòng |e Dịch. | |
907 | |a .b10235243 |b 27-03-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a 10009 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
945 | |g 1 |i TR.0001733 |j 0 |l 10009 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i1058304x |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i TR.0001110 |j 0 |l 10009 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10583051 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i TR.0001111 |j 0 |l 10009 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10583063 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i TR.0001734 |j 0 |l 10009 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10583075 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i TR.0001853 |j 0 |l 10009 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10583087 |z 23-02-24 |